Có 1 kết quả:
人造 rén zào ㄖㄣˊ ㄗㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhân tạo, do con người tạo ra
Từ điển Trung-Anh
(1) man-made
(2) artificial
(3) synthetic
(2) artificial
(3) synthetic
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0