Có 1 kết quả:

人造 rén zào ㄖㄣˊ ㄗㄠˋ

1/1

rén zào ㄖㄣˊ ㄗㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nhân tạo, do con người tạo ra

Từ điển Trung-Anh

(1) man-made
(2) artificial
(3) synthetic

Bình luận 0